|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương tay
![](img/dict/02C013DD.png) | [nương tay] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be careful, be light-handed, handle with care | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh | | Be careful in handling that crate full of crystal. |
Be careful, be light-handed Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh Be careful in handling that crate full of crystal
|
|
|
|